Có 2 kết quả:
白朮 bạch truật • 白术 bạch truật
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ cây củ, khoa “cúc” 菊, cao chừng một thước, lá nhỏ như lông, thịt rễ trắng, dùng làm thuốc được.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên cây, cũng là tên vị thuốc Bắc.
Bình luận 0