Có 2 kết quả:

白朮 bạch truật白术 bạch truật

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ cây củ, khoa “cúc” 菊, cao chừng một thước, lá nhỏ như lông, thịt rễ trắng, dùng làm thuốc được.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên cây, cũng là tên vị thuốc Bắc.